@cheater /tʃi:tə/* danh từ- người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp, … [Đọc thêm...] vềCheater Có Nghĩa Là Gì?
C
Capitulate Có Nghĩa Là Gì?
@capitulate /kəpitjuleit/* nội động từ- đầu hàng ((thường) là có điều kiện), … [Đọc thêm...] vềCapitulate Có Nghĩa Là Gì?
Corporal Có Nghĩa Là Gì?
@corporal /kɔ:pərəl/* danh từ- (tôn giáo) khăn thánh- (quân sự) hạ sĩ, cai* tính từ- (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác=corporal punishment+ hình phạt về thể xác; nhục hình- cá nhân, riêng, … [Đọc thêm...] vềCorporal Có Nghĩa Là Gì?
Cassava Có Nghĩa Là Gì?
@cassava /kəsɑ:və/* danh từ- (thực vật học) cây sắn- tinh bột sắn, bột sắn- bánh mì bột sắn, … [Đọc thêm...] vềCassava Có Nghĩa Là Gì?
Connotation Có Nghĩa Là Gì?
@connotation /,kɔnouteiʃn/* danh từ- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), … [Đọc thêm...] vềConnotation Có Nghĩa Là Gì?
Cilia Có Nghĩa Là Gì?
@cilia /siliə/* danh từ số nhiều- (giải phẫu) lông mi- (sinh vật học) mao@cilium* danh từ (số nhiều là cilia)- lông rung (ở tế bào thực vật)- lông mi, … [Đọc thêm...] vềCilia Có Nghĩa Là Gì?
Confectionery Có Nghĩa Là Gì?
@confectionery /kənfekʃnəri/* danh từ- mứt; kẹo- cửa hàng mứt kẹo, … [Đọc thêm...] vềConfectionery Có Nghĩa Là Gì?
Clockwise Có Nghĩa Là Gì?
@clockwise /klɔkwaiz/* tính từ & phó từ- theo chiều kim đồng hồ@clockwise- (Tech) theo chiều kim đồng hồ@clockwise- theo chiều kim đồng hồ, … [Đọc thêm...] vềClockwise Có Nghĩa Là Gì?
Chrysanthemum Có Nghĩa Là Gì?
@chrysanthemum /krisænθəməm/* danh từ- (thực vật học) cây hoa cúc- hoa cúc=land of the chrysanthemum+ nước Nhật bản, … [Đọc thêm...] vềChrysanthemum Có Nghĩa Là Gì?
Clout Có Nghĩa Là Gì?
@clout /klaut/* danh từ- mảnh vải (để vá)- khăn lau, giẻ lau- cái tát- cá sắt (đóng ở gót giày)- đinh đầu to ((cũng) clout nail)- cổ đích (để bắn cung)!in the clout!- trúng rồi!* ngoại động từ- vả lại- tát, … [Đọc thêm...] vềClout Có Nghĩa Là Gì?