* danh từ
– mảnh vải (để vá)
– khăn lau, giẻ lau
– cái tát
– cá sắt (đóng ở gót giày)
– đinh đầu to ((cũng) clout nail)
– cổ đích (để bắn cung)
!in the clout!
– trúng rồi!
* ngoại động từ
– vả lại
– tát
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.