@corporal /kɔ:pərəl/ * danh từ – (tôn giáo) khăn thánh – (quân sự) hạ sĩ, cai * tính từ – (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác =corporal punishment+ hình phạt về thể xác; nhục hình – cá nhân, riêng,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.