@construct /kənstrʌkt/* ngoại động từ- làm xây dựng (nhà cửa...)- đặt (câu)- vẽ (hình); dựng (vở kịch)@construct- xây dựng, dựng, … [Đọc thêm...] vềConstruct Có Nghĩa Là Gì?
C
Corrosive Có Nghĩa Là Gì?
@corrosive /kərousiv/* tính từ- gặm mòn, phá huỷ dần* danh từ- chất gặm mòn, … [Đọc thêm...] vềCorrosive Có Nghĩa Là Gì?
Chloe Có Nghĩa Là Gì?
@chloe /klɔ:/* danh từ- Strephon and Chloe đôi uyên ương, … [Đọc thêm...] vềChloe Có Nghĩa Là Gì?
Corrosion Có Nghĩa Là Gì?
@corrosion /kərouʤn/* danh từ- sự gặm mòn, … [Đọc thêm...] vềCorrosion Có Nghĩa Là Gì?
Challenger Có Nghĩa Là Gì?
@challenger /tʃælinsʤə/* danh từ- người thách- (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận- người đòi hỏi, người yêu cầu, … [Đọc thêm...] vềChallenger Có Nghĩa Là Gì?
Contagious Có Nghĩa Là Gì?
@contagious /kənteidʤəs/* tính từ- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=a contagious disease+ bệnh lây=contagious laughter+ cái cười lây=contagious gloom+ nỗi buồn lây, … [Đọc thêm...] vềContagious Có Nghĩa Là Gì?
Contrive Có Nghĩa Là Gì?
@contrive /kəntraiv/* động từ- nghĩ ra, sáng chế ra=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp- trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt- xoay xở, lo liệu (việc nhà...)- bày mưu tính kế, … [Đọc thêm...] vềContrive Có Nghĩa Là Gì?
Conclusive Có Nghĩa Là Gì?
@conclusive /kənklu:siv/* tính từ- cuối cùng, để kết thúc- để kết luận- xác định, quyết định, thuyết phục được=conclusive experiment+ thí nghiệm để xác định=conclusive proof+ chứng cớ thuyết phục được, … [Đọc thêm...] vềConclusive Có Nghĩa Là Gì?
Colloid Có Nghĩa Là Gì?
@colloid /kɔlɔid/* danh từ- chất keo, … [Đọc thêm...] vềColloid Có Nghĩa Là Gì?
Canadian Có Nghĩa Là Gì?
@canadian /kəneidjən/* tính từ- (thuộc) Ca-na-đa* danh từ- người Ca-na-đa, … [Đọc thêm...] vềCanadian Có Nghĩa Là Gì?