@canadian /kəneidjən/* tính từ- (thuộc) Ca-na-đa* danh từ- người Ca-na-đa, … [Đọc thêm...] vềCanadian Có Nghĩa Là Gì?
C
Conclusive Có Nghĩa Là Gì?
@conclusive /kənklu:siv/* tính từ- cuối cùng, để kết thúc- để kết luận- xác định, quyết định, thuyết phục được=conclusive experiment+ thí nghiệm để xác định=conclusive proof+ chứng cớ thuyết phục được, … [Đọc thêm...] vềConclusive Có Nghĩa Là Gì?
Conceivable Có Nghĩa Là Gì?
@conceivable /kənsi:vəbl/* tính từ- có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được, … [Đọc thêm...] vềConceivable Có Nghĩa Là Gì?
Census Có Nghĩa Là Gì?
@census /sensəs/* danh từ- sự điều tra số dân, … [Đọc thêm...] vềCensus Có Nghĩa Là Gì?
Casket Có Nghĩa Là Gì?
@casket /kɑ:skit/* danh từ- hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt- bình đựng tro hoả táng, … [Đọc thêm...] vềCasket Có Nghĩa Là Gì?
Cobra Có Nghĩa Là Gì?
@cobra /koubrə/* danh từ- (động vật học) rắn mang bành, … [Đọc thêm...] vềCobra Có Nghĩa Là Gì?
Corpse Có Nghĩa Là Gì?
@corpse /kɔ:ps/* danh từ- xác chết, thi hài, … [Đọc thêm...] vềCorpse Có Nghĩa Là Gì?
Closely Có Nghĩa Là Gì?
@closely /klousli/* phó từ- gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, … [Đọc thêm...] vềClosely Có Nghĩa Là Gì?
Composure Có Nghĩa Là Gì?
@composure /kəmpouʤə/* danh từ- sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh=to act with composure+ hành động bình tĩnh, … [Đọc thêm...] vềComposure Có Nghĩa Là Gì?
Comrade Có Nghĩa Là Gì?
@comrade /kɔmrid/* danh từ- bạn, đồng chí, … [Đọc thêm...] vềComrade Có Nghĩa Là Gì?