Từ điển Anh – Việt: Endorsing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ
– chứng thực đằng sau (séc…); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
– xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến…); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng…)
!to endorse over
– chuyển nhượng (hối phiếu…)
!an endorsed licence
– bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.