@bronchi /brɔɳkai/ (bronchia) /brɔɳkiə/* (bất qui tắc) danh từ số nhiều- (giải phẫu) cuống phổi@bronchus* danh từ- số nhiều là bronchi- phế quản, … [Đọc thêm...] vềBronchi Có Nghĩa Là Gì?
B
Bitter Có Nghĩa Là Gì?
@bitter /bitə/* tính từ & phó từ- đắng- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay=bitter remark+ lời phê bình gay gắt=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt- rét buốt (thời tiết, gió...)=bitter wind+ gió … [Đọc thêm...] vềBitter Có Nghĩa Là Gì?
Bus Có Nghĩa Là Gì?
@bus /bʌs/* danh từ- xe buýt=to go by bus+ đi xe buýt- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô!to miss the bus- nhỡ xe buýt- bỏ lỡ cơ hội- thất bại trong công việc* nội động từ- đi xe buýt@bus- (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối@bus- xe- common b. (máy tính) vành xe chung- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số - pulse b. (máy tính) xe xung lượng- storage-in b. (máy … [Đọc thêm...] vềBus Có Nghĩa Là Gì?
Brown Có Nghĩa Là Gì?
@brown /braun/* tính từ- nâu=brown paper+ giấy nâu gói hàng- rám nắng (da)!to do brown- (từ lóng) bịp, đánh lừa* danh từ- màu nâu- quần áo nâu- (từ lóng) đồng xu đồng=the brown+ bầy chim đang bay=to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông* ngoại động từ- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu- rán vàng (thịt, cá); phi=to brown onions+ phi … [Đọc thêm...] vềBrown Có Nghĩa Là Gì?
Bowl Có Nghĩa Là Gì?
@bowl /boul/* danh từ- cái bát- bát (đầy)- nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)- (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén=to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn)* danh từ- quả bóng gỗ- (số nhiều) trò chơi bóng gỗ=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ- (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí* nội động từ- chơi ném bóng gỗ* ngoại động từ- lăn (quả bóng)!to bowl … [Đọc thêm...] vềBowl Có Nghĩa Là Gì?
Broom Có Nghĩa Là Gì?
@broom /bru:m/* danh từ- (thực vật học) cây đậu chổi- cái chổi!new broom- thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan), … [Đọc thêm...] vềBroom Có Nghĩa Là Gì?
Bigot Có Nghĩa Là Gì?
@bigot /bigət/* danh từ- người tin mù quáng, … [Đọc thêm...] vềBigot Có Nghĩa Là Gì?
By-Lane Có Nghĩa Là Gì?
@by-lane /bailein/* danh từ- ngõ hẻm, con đường nhỏ hẻo lánh, … [Đọc thêm...] vềBy-Lane Có Nghĩa Là Gì?
Beaker Có Nghĩa Là Gì?
@beaker /bi:kə/* danh từ- cái cốc vại, cái chén tống- (hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse, … [Đọc thêm...] vềBeaker Có Nghĩa Là Gì?
Breed Có Nghĩa Là Gì?
@breed /bri:d/* danh từ- nòi, giống- dòng dõi* (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/- gây giống; chăn nuôi=to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa- nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục=to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ- gây ra, phát sinh ra=dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật* (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/- … [Đọc thêm...] vềBreed Có Nghĩa Là Gì?