* tính từ & phó từ
– đắng
– cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
=bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng
=bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ
– chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
=bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay
=bitter remark+ lời phê bình gay gắt
=bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt
– rét buốt (thời tiết, gió…)
=bitter wind+ gió rét buốt
!bitter as gall (worm wood, aloes)
– đắng như mật, đắng như bồ bòn
!a bitter pill to swallow
– viên thuốc đắng phải uống
– điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
!to the bitte rend
– cho đến cùng
* danh từ
– vị đắng
– nỗi đắng cay
=the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời
=to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
– (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.