* danh từ
– cái bát
– bát (đầy)
– nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi)
– (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén
=to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn)
* danh từ
– quả bóng gỗ
– (số nhiều) trò chơi bóng gỗ
=to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ
– (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí
* nội động từ
– chơi ném bóng gỗ
* ngoại động từ
– lăn (quả bóng)
!to bowl along
– bon nhanh (xe)
!to bowl over
– đánh đổ, đánh ngã
– (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.