@bursa /bə:sə/* danh từ, số nhiều bursae, bursas- (giải phẫu) bìu, túi!synovial brusae- túi hoạt dịch, … [Đọc thêm...] vềBursa Có Nghĩa Là Gì?
B
Bluish Là Gì?
@bluish /blu:iʃ/ * tính từ - hơi xanh, xanh xao, xanh xanh, (mang nghĩa tiêu cực) Bluish là gì? Đây là một Tính từ chỉ màu sắc: Hơi xanh, xanh xanh. Ex: The man is trying to control the fear on his bluish face. (Người đàn ông đang cố kiềm chế nỗi sợ hãi trên khuôn mặt xanh xao của anh ta.) … [Đọc thêm...] vềBluish Là Gì?
Botany Có Nghĩa Là Gì?
@botany /bɔtəni/* danh từ- thực vật học, … [Đọc thêm...] vềBotany Có Nghĩa Là Gì?
Backlog Có Nghĩa Là Gì?
@backlog /bæklɔg/* danh từ- dự trữ- phần đơn hàng chưa thực hiện được@backlog- (Tech) công việc đổ dồn; sổ đặt hàng; dự trữ, … [Đọc thêm...] vềBacklog Có Nghĩa Là Gì?
Breaker Có Nghĩa Là Gì?
@breaker /breikə/* danh từ- người bẻ gãy, người đập vỡ- người vi phạm (luật pháp...)- người tập, người dạy (ngựa...)- sóng lớn vỗ bờ- (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán- (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc- tàu phá băng* danh từ- (hàng hải) thùng gỗ nhỏ@breaker- (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện, … [Đọc thêm...] vềBreaker Có Nghĩa Là Gì?
Bestow Có Nghĩa Là Gì?
@bestow /bistou/* ngoại động từ- bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho- để, đặt=to bestow the luggage on the rack+ để hành lý lên giá- cho trọ; tìm chỗ ở cho=to bestow someone for the night+ cho ai ngủ trọ lại ban đêm, … [Đọc thêm...] vềBestow Có Nghĩa Là Gì?
Blackmail Có Nghĩa Là Gì?
@blackmail /blækmeil/* danh từ- sự hâm doạ để tống tiền- tiền lấy được do hăm doạ* ngoại động từ- hâm doạ để làm tiền- tống tiền, … [Đọc thêm...] vềBlackmail Có Nghĩa Là Gì?
Bile-Duct Có Nghĩa Là Gì?
@bile-duct /baildʌkt/* danh từ- ống mật, … [Đọc thêm...] vềBile-Duct Có Nghĩa Là Gì?
Bus-Stop Có Nghĩa Là Gì?
@bus-stop /bʌsstɔp/* danh từ- chỗ đỗ xe buýt, … [Đọc thêm...] vềBus-Stop Có Nghĩa Là Gì?
Bout Có Nghĩa Là Gì?
@bout /baut/* danh từ- lần, lượt, đợi=a bout of fighting+ một đợt chiến đấu- cơn (bệnh); chầu (rượu)=a bad coughing bout+ cơn ho rũ rượi=a dringking bout+ một chầu say bí tỉ- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức=a bout with the enemy+ cuộc chiến đấu với kẻ địch=a bout with the gloves+ cuộc so găng!this bout- nhân dịp này, … [Đọc thêm...] vềBout Có Nghĩa Là Gì?