* danh từ
– xe buýt
=to go by bus+ đi xe buýt
– (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
!to miss the bus
– nhỡ xe buýt
– bỏ lỡ cơ hội
– thất bại trong công việc
* nội động từ
– đi xe buýt
@bus
– (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối
@bus
– xe
– common b. (máy tính) vành xe chung
– number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
– pulse b. (máy tính) xe xung lượng
– storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.