@amongst /əmʌɳ/ (amongst) /əmʌɳst/* giới từ- giữa, ở giữa=among the crowd+ ở giữa đám đông- trong số=among the guests were...+ trong số khách mời có..., … [Đọc thêm...] vềAmongst Có Nghĩa Là Gì?
A
Arisen Có Nghĩa Là Gì?
@arisen /əraiz/* nội động từ arose, arisen- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra=more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra=there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện- phát sinh do; do bởi=difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh- (thơ ca) sống lại, hồi sinh- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ cổ,nghĩa cổ) nổi … [Đọc thêm...] vềArisen Có Nghĩa Là Gì?
Angulation Có Nghĩa Là Gì?
@angulation /,æɳgjuleiʃn/* danh từ- sự làm thành góc, sự tạo thành góc- hình có góc, … [Đọc thêm...] vềAngulation Có Nghĩa Là Gì?
Anemone Có Nghĩa Là Gì?
@anemone /əneməni/* danh từ- (thực vật học) cò chân ngỗng, … [Đọc thêm...] vềAnemone Có Nghĩa Là Gì?
Aorta Có Nghĩa Là Gì?
@aorta /eiɔ:tə/* danh từ- (giải phẫu) động mạch chủ, … [Đọc thêm...] vềAorta Có Nghĩa Là Gì?
Anglo-Saxon Có Nghĩa Là Gì?
@anglo-saxon /æɳglousæksən/* tính từ- Ăng-lô-Xắc-xông* danh từ- dòng Ăng-lô-Xắc-xông- người Ăng-lô-Xắc-xông, người nh gốc Ăng-lô-Xắc-xông- tiếng Ăng-lô-Xắc-xông, … [Đọc thêm...] vềAnglo-Saxon Có Nghĩa Là Gì?
Auditorium Có Nghĩa Là Gì?
@auditorium /,ɔ:ditɔ:riəm/* danh từ- phòng thính giả, giảng đường@auditorium- (Tech) phòng nghe, thính đường, … [Đọc thêm...] vềAuditorium Có Nghĩa Là Gì?
Abutment Có Nghĩa Là Gì?
@abutment /əbʌtmənt/* danh từ- giới hạn, biên giới, chỗ tiếp giáp- tường chống, trụ chống; trụ đá (xây ở hai đầu cầu), … [Đọc thêm...] vềAbutment Có Nghĩa Là Gì?
Avulsion Có Nghĩa Là Gì?
@avulsion /əvʌlʃn/* danh từ- sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra- (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra), … [Đọc thêm...] vềAvulsion Có Nghĩa Là Gì?
Alight Có Nghĩa Là Gì?
@alight /əlait/* tính từ- cháy, bùng cháy, bốc cháy=to set something alight+ đốt cháy cái gì=to keep the fire alight+ giữ cho ngọc lửa cháy- bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên=faces alight with delight+ mặt ngời lên niềm hân hoan* nội động từ- xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...)- hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...)!to light on oness … [Đọc thêm...] vềAlight Có Nghĩa Là Gì?