Từ điển Anh – Việt: Awe có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– ván cánh bánh xe nước
* danh từ
– sự sợ hãi, nỗi kinh sợ
=to stand in awe of somebody+ kinh sợ ai
=to keep (hold) somebody in awe+ làm cho ai kinh sợ
=to be struck with awe+ sợ hãi
* ngoại động từ
– làm sợ hãi, làm kinh sợ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.