@ailing /eiliɳ/* danh từ- sự ốm đau, sự khó ở* tính từ- ốm đau, khó ở@ail /eil/* ngoại động từ- làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não- làm ốm đau=what ails him?+ anh ấy ốm vì bệnh gì thế?* nội động từ- đau đớn- ốm đau, khó ở, … [Đọc thêm...] vềAiling Có Nghĩa Là Gì?
A
Amine Có Nghĩa Là Gì?
@amine /æmain/* danh từ- (hoá học) Amin, … [Đọc thêm...] vềAmine Có Nghĩa Là Gì?
Asymptotic Có Nghĩa Là Gì?
@asymptotic /,æsimptɔtik/* tính từ- (toán học) tiệm cận, … [Đọc thêm...] vềAsymptotic Có Nghĩa Là Gì?
Arena Có Nghĩa Là Gì?
@arena /əri:nə/* danh từ- trường đấu (ở La mã)- trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động=in the international arena+ trên vũ đài quốc tế, … [Đọc thêm...] vềArena Có Nghĩa Là Gì?
Agglutination Có Nghĩa Là Gì?
@agglutination /ə,glu:tineiʃn/* danh từ- sự dính kết- (ngôn ngữ học) chấp dính, … [Đọc thêm...] vềAgglutination Có Nghĩa Là Gì?
Alchemy Có Nghĩa Là Gì?
@alchemy /ælkimi/* danh từ- thuật giả kim, … [Đọc thêm...] vềAlchemy Có Nghĩa Là Gì?
Amenorrhea Có Nghĩa Là Gì?
@amenorrhea /eimenɔri:ə/ (amenorrhoea) /eimenɔri:ə/* danh từ- (y học) sự mất kinh, … [Đọc thêm...] vềAmenorrhea Có Nghĩa Là Gì?
Amongst Có Nghĩa Là Gì?
@amongst /əmʌɳ/ (amongst) /əmʌɳst/* giới từ- giữa, ở giữa=among the crowd+ ở giữa đám đông- trong số=among the guests were...+ trong số khách mời có..., … [Đọc thêm...] vềAmongst Có Nghĩa Là Gì?
Arisen Có Nghĩa Là Gì?
@arisen /əraiz/* nội động từ arose, arisen- xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra=more difficulties arose+ nhiều khó khăn nảy sinh ra=there arose many heroes+ nhiều anh hùng xuất hiện- phát sinh do; do bởi=difficulties arising from the war+ những phát sinh khó khăn do chiến tranh- (thơ ca) sống lại, hồi sinh- (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ cổ,nghĩa cổ) nổi … [Đọc thêm...] vềArisen Có Nghĩa Là Gì?
Angulation Có Nghĩa Là Gì?
@angulation /,æɳgjuleiʃn/* danh từ- sự làm thành góc, sự tạo thành góc- hình có góc, … [Đọc thêm...] vềAngulation Có Nghĩa Là Gì?