@april /eiprəl/* danh từ- tháng tư!April fool- người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)!April fish- cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)!April weather- trời sập sùi lúc nắng lúc mưa- (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười, … [Đọc thêm...] vềApril Có Nghĩa Là Gì?
A
Audition Có Nghĩa Là Gì?
@audition /ɔ:diʃn/* danh từ- sức nghe; sự nghe; thính giác- (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* ngoại động từ- (sân khấu) thử giọng (trước khi nhận vào làm diễn viên hát)* nội động từ- tổ chức một buổi hát thử giọng, … [Đọc thêm...] vềAudition Có Nghĩa Là Gì?
Attributable Có Nghĩa Là Gì?
@attributable /ətribjutəbl/* tính từ- có thể quy cho, … [Đọc thêm...] vềAttributable Có Nghĩa Là Gì?
Aspiration Có Nghĩa Là Gì?
@aspiration /,æspəreiʃn/* danh từ aspiration to, after, for- nguyện vọng, khát vọng- sự hít vào, sự thở vào- (ngôn ngữ học) tiếng hơi- sự hút (hơi, chất lỏng...), … [Đọc thêm...] vềAspiration Có Nghĩa Là Gì?
Attraction Có Nghĩa Là Gì?
@attraction /ətrækʃn/* danh từ- (vật lý) sự hú; sức hút=mutual attraction+ sự hút lẫn nhau=terrestrial attraction+ sức hút của trái đất=magnetic attraction+ sức hút từ=electrostatic attraction+ sức hút tĩnh điện=molecular attraction+ sức hút phân tử=cạpillary attraction+ sức hút mao dẫn- sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn- cái thu hút, cái hấp dẫn, … [Đọc thêm...] vềAttraction Có Nghĩa Là Gì?
Acronym Có Nghĩa Là Gì?
@acronym /ækrənim/* danh từ- từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)@acronym- (Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn, … [Đọc thêm...] vềAcronym Có Nghĩa Là Gì?
Arithmetical Có Nghĩa Là Gì?
@arithmetical /əriθmetikəl/* tính từ ((cũng) arithmetic)- (thuộc) số học=arithmetical series+ chuỗi số học- cộng=arithmetical progression+ cấp số cộng=arithmetical mean+ trung bình cộng, … [Đọc thêm...] vềArithmetical Có Nghĩa Là Gì?
Appendix Là Gì?
@appendix /əpendiks/ * danh từ, số nhiều là appendices /əpendiksiz/, appendixes /əpendiksiz/ Phụ lục (y học) Ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) @appendix - (Tech) phụ lục, Appendix là gì? (Danh từ, số nhiều là appendices). Appendix là một danh từ, có nghĩa là "Phụ lục". Trong Y học Appendix còn có nghĩa là ruột thừa. Cùng tìm hiểu thông qua hai ví dụ cụ thể … [Đọc thêm...] vềAppendix Là Gì?
Antiseptic Có Nghĩa Là Gì?
@antiseptic /,æntiseptik/* tính từ- khử trùng* danh từ- chất khử trùng, … [Đọc thêm...] vềAntiseptic Có Nghĩa Là Gì?
Anglophobia Có Nghĩa Là Gì?
@anglophobia /æɳgloufoubjə/* danh từ- sự bài Anh; chủ trương bài Anh, … [Đọc thêm...] vềAnglophobia Có Nghĩa Là Gì?