@anxiety /æɳzaiəti/* danh từ- mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng=to be in a state of mortal anxiety+ lo chết đi được- lòng ước ao, lòng khao khát; sự khắc khoải=to have an anxiety for something+ ước ao cái gì=to have an anxiety to do something+ ước ao làm gì, … [Read more...] about Anxieties là gì?
A
Autonomies là gì?
@autonomy /ɔ:tɔnæmi/* danh từ- sự tự trị; quyền tự trị- nước tự trị, khu tự trị- (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng)- sự tự quản, … [Read more...] about Autonomies là gì?
Apraxia là gì?
@apraxia* danh từ- (y học) chứng mất dùng động tác, … [Read more...] about Apraxia là gì?
Axit khan tiếng Anh là gì?
* anhydrous acid … [Read more...] about Axit khan tiếng Anh là gì?
Alphabetic Coding là gì?
@alphabetic coding- (Tech) biên mã bằng chữ cái, … [Read more...] about Alphabetic Coding là gì?
Aerie là gì?
@aerie /eəri/ (aery) /eəri/ (eyrie) /aiəri/ (eyry) /aiəri/* danh từ- tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)- ổ trứng ấp (của chim săn mồi)- nhà làm trên đỉnh núi, … [Read more...] about Aerie là gì?
Adversatives là gì?
@adversative /ədvə:setiv/* tính từ- (ngôn ngữ học) đối lập, … [Read more...] about Adversatives là gì?
Analogic là gì?
@analogic /,ænəlɔdʤikəl/ (analogic) /,ænəlɔdʤik/* tính từ- sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn- tương tự, giống nhau- (triết học) theo phép loại suy- (sinh vật học) cùng chức, … [Read more...] about Analogic là gì?
Arbitrates là gì?
@arbitrate /ɑ:bitreit/* động từ- phân xử, làm trọng tài phân xử=to arbitrate a quarrel+ phân xử một vụ cãi nhau, … [Read more...] about Arbitrates là gì?
Ẵm tiếng Anh là gì?
- to carry a baby in one's arms|= vợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên tay my wife is carrying the first son in her arms … [Read more...] about Ẵm tiếng Anh là gì?