@emitter electrode- (Tech) điện cực phát xạ, … [Đọc thêm...] vềEmitter Electrode là gì?
E
Electron Vacancy là gì?
@electron vacancy- (Tech) chỗ khuyết điện tử, … [Đọc thêm...] vềElectron Vacancy là gì?
Endowing là gì?
@endow /indau/* ngoại động từ- cúng vốn cho (một tổ chức...)- để vốn lại cho (vợ, con gái...)- ((thường) động tính từ quá khứ) phú cho=to be endowed with many talents+ được phú nhiều tài năng, … [Đọc thêm...] vềEndowing là gì?
Expire là gì?
@expire /ikspaiə/* ngoại động từ- thở ra* nội động từ- thở ra- thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...)- mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...), … [Đọc thêm...] vềExpire là gì?
Explanatory Variable là gì?
@Explanatory variable- (Econ) Biến giải thích+ Là biến số đóng vai trò trong việc giải thích sự biến đổi của một biến độc lập trong phân tích hồi quy, biến số giải thích xuất hiện bên phải của phương trình hồi quy., … [Đọc thêm...] vềExplanatory Variable là gì?
Earldoms là gì?
@earldom /ə:ldəm/* danh từ- lãnh địa bá tước, đất bá tước- tước bá, … [Đọc thêm...] vềEarldoms là gì?
End-All là gì?
@end-all /endɔl/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự kết thúc- điều kết thúc, điều chấm dứt (mọi sự việc), … [Đọc thêm...] vềEnd-All là gì?
Expressionistically là gì?
@expressionistically- xem expressionism, … [Đọc thêm...] vềExpressionistically là gì?
Errancy là gì?
@errancy /erənsi/* danh từ- sự sai lầm, sự sai sót, … [Đọc thêm...] vềErrancy là gì?
Excoriating là gì?
@excoriate /ekskɔ:rieit/* ngoại động từ- làm tuột da, làm sầy da- bóc, lột (da)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình gắt gao, chỉ trích ai); … [Đọc thêm...] vềExcoriating là gì?