@embedded object- (Tech) đối tượng gài trong, … [Đọc thêm...] vềEmbedded Object là gì?
E
Enduringness là gì?
@enduringness /indjuəriɳnis/* danh từ- tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững- tính nhẫn nại, tính kiên trì; tính dai sức chịu đựng, … [Đọc thêm...] vềEnduringness là gì?
Emirate là gì?
@emirate* danh từ- tiểu vương quốc A Rập, … [Đọc thêm...] vềEmirate là gì?
Entropy là gì?
@entropy /entrəpi/* danh từ- (vật lý) entrôpi@entropy- (Tech) entropy (ăngtrôpi)@entropy- entrôpi, … [Đọc thêm...] vềEntropy là gì?
Electron Emission Decay là gì?
@electron emission decay- (Tech) sự thoái hóa phát xạ điện tử, … [Đọc thêm...] vềElectron Emission Decay là gì?
Ensured là gì?
@ensure /inʃuə/* ngoại động từ- bảo đảm- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm@ensure- đảm bảo, … [Đọc thêm...] vềEnsured là gì?
Effective Rate Of Return là gì?
@Effective rate of return- (Econ) Suất sinh lợi hiệu dụng., … [Đọc thêm...] vềEffective Rate Of Return là gì?
Edam là gì?
@edam /i:dæm/* danh từ- phó mát êđam (Hà-lan), … [Đọc thêm...] vềEdam là gì?
Expiators là gì?
@expiator /ekspieitə/* danh từ- người chuộc, người đền (tội), … [Đọc thêm...] vềExpiators là gì?
Encryptation là gì?
@encryptation* danh từ- sự viết lại thành mật mã, … [Đọc thêm...] vềEncryptation là gì?