@euhemerize /ju:hi:məraiz/ (euhemerise) /ju:hi:məraiz/* ngoại động từ- tìm nguồn gốc lịch sử cho (thần thoại)* nội động từ- nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại, … [Đọc thêm...] vềEuhemerize là gì?
E
Entrails là gì?
@entrails /entreilz/* danh từ số nhiều- ruột- lòng (trái đất...), … [Đọc thêm...] vềEntrails là gì?
Entourages là gì?
@entourage /,ɔnturɑ:ʤ/* danh từ- vùng lân cận, vùng xung quanh- những người tuỳ tùng, … [Đọc thêm...] vềEntourages là gì?
Enlightened là gì?
@enlightened /inlaitnd/* tính từ- được làm sáng tỏ, được mở mắt- được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...@enlighten /inlaitn/* ngoại động từ- làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)- ((thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi sự mê tín...- (thơ ca) soi sáng, rọi đèn, … [Đọc thêm...] vềEnlightened là gì?
Electron Illuminating System là gì?
@electron illuminating system- (Tech) hệ thống chiếu sáng điện tử, … [Đọc thêm...] vềElectron Illuminating System là gì?
Entrepôt là gì?
@entrepôt /ɔntrəpou/* danh từ- kho hàng- trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối, … [Đọc thêm...] vềEntrepôt là gì?
Electioneer là gì?
@electioneer /i,lekʃəniə/* danh từ- người vận động bầu cử* nội động từ- vận động bầu cử, … [Đọc thêm...] vềElectioneer là gì?
Energy Gap là gì?
@energy gap- (Tech) khe năng lượng, … [Đọc thêm...] vềEnergy Gap là gì?
Eyed là gì?
@eye /ai/* danh từ- mắt, con mắt- (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây)- lỗ (kim, xâu dây ở giày...)- vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn)- sự nhìn, thị giác- cách nhìn, con mắt=to view with a jaundiced eye+ nhìn bằng con mắt ghen tức- cách nhìn, sự đánh giá=to have a good eye for+ đánh giá cao, coi tọng- sự chú ý, sự theo dõi=to have ones … [Đọc thêm...] vềEyed là gì?
Êm ắng tiếng Anh là gì?
êm ắng: * silent, quiet, noiseless … [Đọc thêm...] vềÊm ắng tiếng Anh là gì?