Từ điển Anh - Việt: Epithelioid có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@epithelioid* tính từ- dạng biểu mô, … [Đọc thêm...] vềEpithelioid là gì?
E
Ecu là gì?
Từ điển Anh - Việt: Ecu có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ECU- (Econ) Xem EUROPEAN MONETARY SYSTEM, … [Đọc thêm...] vềEcu là gì?
Exalts là gì?
Từ điển Anh - Việt: Exalts có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@exalt /igzɔ:lt/* ngoại động từ- đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương=to exalt to the skies+ tâng bốc lên tận mây xanh- ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý- làm đậm, làm thắm (màu...), … [Đọc thêm...] vềExalts là gì?
End-Up là gì?
Từ điển Anh - Việt: End-Up có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@end-up /indju:/* tính từ- (thông tục) hếch (mũi...), … [Đọc thêm...] vềEnd-Up là gì?
Epigone là gì?
Từ điển Anh - Việt: Epigone có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@epigone* danh từ- người kế nghiệp, người bắt chước, … [Đọc thêm...] vềEpigone là gì?
Eft là gì?
Từ điển Anh - Việt: Eft có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@eft /eft/* danh từ- (động vật học) sa giống, … [Đọc thêm...] vềEft là gì?
Extras là gì?
Từ điển Anh - Việt: Extras có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@extra /ekstrə/* tính từ- thêm, phụ, ngoại- thượng hạng, đặc biệt* phó từ- thêm, phụ, ngoại=to work extra+ làm việc thêm ngoài- hơn thường lệ, đặc biệt* danh từ- cái phụ, cái thêm; món phải trả thêm- bài nhảy thêm- (điện ảnh) vai phụ, vai cho có mặt- đợt phát hành đặc biệt (báo)@extra- bổ … [Đọc thêm...] vềExtras là gì?
Electromagnetic Deflection là gì?
Từ điển Anh - Việt: Electromagnetic Deflection có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@electromagnetic deflection- (Tech) làm lệch địện từ, … [Đọc thêm...] vềElectromagnetic Deflection là gì?
Endorsing là gì?
Từ điển Anh - Việt: Endorsing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@endorse /indɔ:s/ (indorse) /indɔ:s/* ngoại động từ- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)- xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...)!to endorse over- chuyển nhượng (hối phiếu...)!an … [Đọc thêm...] vềEndorsing là gì?
Expels là gì?
Từ điển Anh - Việt: Expels có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@expel /ikspel/* ngoại động từ- trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra=to be expelled [from] the school+ bị đuổi ra khỏi trường, … [Đọc thêm...] vềExpels là gì?