* động từ
– nghĩ ra, sáng chế ra
=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp
– trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
– xoay xở, lo liệu (việc nhà…)
– bày mưu tính kế
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.