* động từ
– nghĩ ra, sáng chế ra
=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp
– trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
– xoay xở, lo liệu (việc nhà…)
– bày mưu tính kế
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* động từ
– nghĩ ra, sáng chế ra
=to contrive a device for opening tins+ nghĩ ra được một cái để mở hộp
– trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
– xoay xở, lo liệu (việc nhà…)
– bày mưu tính kế
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.