Obovate là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Obovate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @obovate* tính từ– (thực vật, lá) dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá)‘, Liên QuanPachyderms là gì?Unadjudged là gì?Right-To-Work Laws là gì?Surging là gì?Piteousness là gì?Anamnesis Có Nghĩa Là Gì?Balloting là gì?Immaterially là gì?Corrode Có Nghĩa Là Gì?Wander là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.