Từ điển Anh - Việt: Antacids có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@antacid /æntæsid/* tính từ- (y học) làm giảm độ axit, chống axit); … [Đọc thêm...] vềAntacids là gì?
A
Aphotic là gì?
Từ điển Anh - Việt: Aphotic có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@aphotic* tính từ- thiếu ánh sáng= the aphotic regions of the ocean+những vùng thiếu ánh sáng của đại dương, … [Đọc thêm...] vềAphotic là gì?
Appendage là gì?
Từ điển Anh - Việt: Appendage có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@appendage /əpendidʤ/* danh từ- vật phụ thuộc, phần phụ thuộc- vật thêm vào, phần thêm vào- (giải phẫu) phần phụ@appendage- (Tech) thêm (d); vật phụ thêm; máy phụ thêm; phụ kiện, … [Đọc thêm...] vềAppendage là gì?
Anacardiaceous là gì?
Từ điển Anh - Việt: Anacardiaceous có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@anacardiaceous /,ænəkɑ:dieiʃəs/* tính từ- (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột, … [Đọc thêm...] vềAnacardiaceous là gì?
Arcana là gì?
Từ điển Anh - Việt: Arcana có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@arcana /ɑ:keinəm/* danh từ, số nhiều arcana- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết@arcanum /ɑ:keinəm/* danh từ, số nhiều arcana- bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết, … [Đọc thêm...] vềArcana là gì?
Appropriateness là gì?
Từ điển Anh - Việt: Appropriateness có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@appropriateness /əproupriitnis/* danh từ- sự thích hợp, sự thích đáng, … [Đọc thêm...] vềAppropriateness là gì?
Anting là gì?
Từ điển Anh - Việt: Anting có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@ante /ænti/* danh từ- (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)* ngoại động từ- (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)- đánh cược, đánh cuộc- thanh toán (nợ)@ante- (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản), … [Đọc thêm...] vềAnting là gì?
Attending là gì?
Từ điển Anh - Việt: Attending có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@attend /ətend/* ngoại động từ- dự, có mặt=to attend a meeting+ dự một cuộc họp- chăm sóc, phục vụ, phục dịch=to attend a patient+ chăm sóc người bệnh- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống=to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay=success attends hard work+ thành công kèm … [Đọc thêm...] vềAttending là gì?
Abacist là gì?
Từ điển Anh - Việt: Abacist có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@abacist* danh từ- người gãy bàn phím- người kế toán, … [Đọc thêm...] vềAbacist là gì?
Audio Output là gì?
Từ điển Anh - Việt: Audio Output có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@audio output- (Tech) phát âm thanh, … [Đọc thêm...] vềAudio Output là gì?