Từ điển Anh – Việt: Anting có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)
* ngoại động từ
– (đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)
– đánh cược, đánh cuộc
– thanh toán (nợ)
@ante
– (lý thuyết trò chơi) mở (bài); tiền đặt (trong văn bản),
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.