@abscission /æbsiʤn/* danh từ- (y học) sự cắt bỏ, … [Đọc thêm...] vềAbscission Có Nghĩa Là Gì?
A
Adiantum Có Nghĩa Là Gì?
@adiantum /,ædiæntəm/* danh từ- (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), … [Đọc thêm...] vềAdiantum Có Nghĩa Là Gì?
Antiphrasis Có Nghĩa Là Gì?
@antiphrasis /æntifrəsis/* danh từ- phản ngữ, câu ngược ý, … [Đọc thêm...] vềAntiphrasis Có Nghĩa Là Gì?
At-A-Boy Có Nghĩa Là Gì?
@at-a-boy /ætə,bɔi/* thán từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) giỏi, cừ lắm!, … [Đọc thêm...] vềAt-A-Boy Có Nghĩa Là Gì?
Arm-In-Arm Có Nghĩa Là Gì?
@arm-in-arm /ɑ:minɑ:m/* phó từ- cắp tay nhau); … [Đọc thêm...] vềArm-In-Arm Có Nghĩa Là Gì?
Aquiline Có Nghĩa Là Gì?
@aquiline /ækwilain/* tính từ- (thuộc) chim ưng; giống chim ưng- khoằm=aquiline nose+ mũi khoằm, … [Đọc thêm...] vềAquiline Có Nghĩa Là Gì?
Adenite Có Nghĩa Là Gì?
@adenite /ædinait/* danh từ- (y học) viêm hạch, … [Đọc thêm...] vềAdenite Có Nghĩa Là Gì?
Alkalimetric Có Nghĩa Là Gì?
@alkalimetric /,ælkəlimetrik/* tính từ- (hoá học) (thuộc) phép đo kiềm, … [Đọc thêm...] vềAlkalimetric Có Nghĩa Là Gì?
According Có Nghĩa Là Gì?
@according /əkɔ:diɳ/* phó từ- (+ to) theo, y theo- (+ as) tuỳ, tuỳ theo=each one is commended according as his merits+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình@accord /əkɔ:d/* danh từ- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí- hoà ước- sự phù hợp, sự hoà hợp=individual interests must be in accord with the … [Đọc thêm...] vềAccording Có Nghĩa Là Gì?
Attendance Có Nghĩa Là Gì?
@attendance /ətendəns/* danh từ- sự dự, sự có mặt=to request someones attendance+ mời ai đến dự=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình- số người dự, số người có mặt=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp- sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai=medical attendance+ sự chăm sóc … [Đọc thêm...] vềAttendance Có Nghĩa Là Gì?