* danh từ
– sự dự, sự có mặt
=to request someones attendance+ mời ai đến dự
=attendance at lectures+ sự đến dự những buổi thuyết trình
– số người dự, số người có mặt
=a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp
– sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
=to be in attendance on somebody+ chăm sóc ai
=medical attendance+ sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
!to dance attendance upon somebody
– (xem) dance
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.