@comintern /kɔmintə:n/* danh từ- Quốc tế cộng sản III ((cũng) Communistic International), … [Đọc thêm...] vềComintern Là Gì?
Kết quả tìm kiếm cho: comm
Conductance Là Gì?
@conductance /kəndʌktəns/ * danh từ - (vật lý) độ dẫn @conductance - (Tech) dẫn điện, truyền dẫn @conductance - (vật lí) tính dẫn điện, Conductance là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng? Conductance là một từ ngữ đươc sử dụng phổ biến trong các chyên ngành như: điện, nhiệt, môi trường, xây dựng. Từ này chỉ sự dẫn hay độ dẫn, điện dẫn, hệ số truyền của nhiệt, điện, kim … [Đọc thêm...] vềConductance Là Gì?
Ad-Hoc Là Gì?
@ad hoc /ædhɔk/* tính từ- đặc biệt=ad_hoc committee+ uỷ ban đặc biệt- được sắp đặt trước cho mục đích đó, … [Đọc thêm...] vềAd-Hoc Là Gì?
Contribute Nghĩa Là Gì?
Từ Contribute nghĩa là gì? (What does the contribute mean?) @contribute /kəntribju:t/ Contribute là một động từ Ở vai trò động từ, Contribute nghĩa là đóng góp, góp phần. To contribute an article to a magazine (Đóng góp một bài cho một tạp chí, viết bài cho một tạp chí) To contribute to acouse+ góp phần vào một sự nghiệp Good health contributed to his success+ … [Đọc thêm...] vềContribute Nghĩa Là Gì?
Ceruminous Là Gì?
@ceruminous /siru:minəs/ * tính từ - (thuộc) ráy tai, Ceruminous là gì? Đây là một tính từ chỉ các bộ phận thuộc ráy tai (Tính từ) thuộc ráy tai Ex: The human’s ceruminous gland commonly shrink in old age and produce less of the lipids. (Tuyến ráy tai của con người thường co lại khi già và sản xuất ít li-pít hơn trước.) … [Đọc thêm...] vềCeruminous Là Gì?
Bus Có Nghĩa Là Gì?
@bus /bʌs/* danh từ- xe buýt=to go by bus+ đi xe buýt- (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô!to miss the bus- nhỡ xe buýt- bỏ lỡ cơ hội- thất bại trong công việc* nội động từ- đi xe buýt@bus- (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối@bus- xe- common b. (máy tính) vành xe chung- number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số - pulse b. (máy tính) xe xung lượng- storage-in b. (máy … [Đọc thêm...] vềBus Có Nghĩa Là Gì?
According Có Nghĩa Là Gì?
@according /əkɔ:diɳ/* phó từ- (+ to) theo, y theo- (+ as) tuỳ, tuỳ theo=each one is commended according as his merits+ mỗi người đều được khen thưởng tuỳ theo công lao của mình@accord /əkɔ:d/* danh từ- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí- hoà ước- sự phù hợp, sự hoà hợp=individual interests must be in accord with the … [Đọc thêm...] vềAccording Có Nghĩa Là Gì?
Broke Có Nghĩa Là Gì?
@broke /brouk/* thời quá khứ của break* động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)* tính từ- khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng@break /breik/* danh từ ((cũng) brake)- xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe)- xe ngựa không mui* danh từ- sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt- chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn- sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn=without a break+ không ngừng-(ngôn ngữ nhà … [Đọc thêm...] vềBroke Có Nghĩa Là Gì?
Attache Có Nghĩa Là Gì?
@attaché /ətæʃei/* danh từ- ngoại tuỳ viên=commercial attaché+ tuỳ viên thương mại=cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá, … [Đọc thêm...] vềAttache Có Nghĩa Là Gì?
Chamber Có Nghĩa Là Gì?
@chamber /tʃeimbə/* danh từ- buồng, phòng; buồng ngủ- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà- (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce- phòng thương mại!the chamber of deputies- hạ nghị viện- khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber … [Đọc thêm...] vềChamber Có Nghĩa Là Gì?