@agreement /əgri:mənt/ * danh từ - Hiệp định, hiệp nghị - Hợp đồng, giao kèo - Sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - Sự phù hợp, sự hoà hợp Agreement là gì? Agreement là danh từ, dùng để diễn tả sự đồng ý, sự thỏa thuận về một việc, hành động hay câu chuyện nào đó. Example: The cooperation … [Đọc thêm...] vềAgreement Là Gì? Cấu trúc In Agreement With