cố vấn trung ương đảng: * advisor to the central committee of the party … [Đọc thêm...] vềCố vấn trung ương đảng tiếng Anh là gì?
Kết quả tìm kiếm cho: comm
Laws là gì?
@law /lɔ:/* danh từ- phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ=to submit to a law+ tuân theo một phép tắc, tuân theo một điều lệ=the laws of gravity+ những định luật về trọng lực=the laws of football+ luật bóng đá=the laws of painting+ quy tắc hội hoạ=economic laws+ quy luật kinh tế=the law of supply and demand+ luật cung cầu- pháp luật, luật=everybody is equal before … [Đọc thêm...] vềLaws là gì?
Swift code là gì?
Swift code là gì? Viết tắt của chữ gì? SWIFT là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication, dịch ra tiếng Việt là Hiệp hội viễn thông Tài chính liên Ngân hàng toàn cầu. Hiệp hội này có nhiệm vụ kết nối, giúp các ngân hàng thành viên giao dịch chuyển và nhận tiền quốc tế thuận tiện, dễ dàng với chi phí thấp hơn và an toàn … [Đọc thêm...] vềSwift code là gì?
Kênh thương mại tiếng Anh là gì?
* (truyền hình) commercial chain … [Đọc thêm...] vềKênh thương mại tiếng Anh là gì?
Bố y tiếng Anh là gì?
- cotton garments; the common people … [Đọc thêm...] vềBố y tiếng Anh là gì?
Khởi sự lại tiếng Anh là gì?
* đtừ recommence … [Đọc thêm...] vềKhởi sự lại tiếng Anh là gì?
Attaché là gì?
@attaché /ətæʃei/* danh từ- ngoại tuỳ viên=commercial attaché+ tuỳ viên thương mại=cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá, … [Đọc thêm...] vềAttaché là gì?
Serjeants là gì?
@serjeant /''sɑ:dʤənt/ (serjeant) /''sɑ:dʤənt/* danh từ- (quân sự) trung sĩ- hạ sĩ cảnh sát- Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn', … [Đọc thêm...] vềSerjeants là gì?
Flame là gì?
@flame /fleim/* danh từ- ngọn lửa=to be in flames+ đang cháy=to burst into flames+ bốc cháy- ánh hồng=the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn- cơn, cơn bừng bừng=a flame of snger+ cơn giận=a flame of infignation+ cơn phẫn nộ-(đùa cợt) người yêu, người tình=an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi!to commit to the flames- đốt cháy!in fan the flame- đổ … [Đọc thêm...] vềFlame là gì?
That là gì?
@that /ðæt/* tính từ chỉ định, số nhiều those- ấy, đó, kia=that man+ người ấy=in those days+ trong thời kỳ đó=those books are old+ những quyển sách ấy đã cũ* đại từ chỉ định, số nhiều those- người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó=what is that?+ cái gì đó?=who is that?+ ai đó?=after that+ sau đó=before that+ trước đó=that is+ nghĩa là, tức … [Đọc thêm...] vềThat là gì?