@anti-friction /æntifrikʃn/* tính từ- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát, … [Đọc thêm...] vềAnti-Friction Là Gì?
English – Vietnamese
Ambassador Là Gì?
@ambassador /æmbæsədə/* danh từ- đại sứ=ambassador extraordinary and pleinportentiary+ đại sứ dặc nhiệm toàn quyền- người đại diện sứ giả=to act as somebodys ambassador+ làm đại diện cho ai, … [Đọc thêm...] vềAmbassador Là Gì?
Corpulent Là Gì?
@corpulent /kɔ:pjulənt/* tính từ- to béo, béo tốt, … [Đọc thêm...] vềCorpulent Là Gì?
Aspersion Là Gì?
@aspersion /əspə:ʃn/* danh từ- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống=to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai, … [Đọc thêm...] vềAspersion Là Gì?
Clarification Là Gì?
@clarification /,klærifikeiʃn/* danh từ- sự lọc, sự gạn- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu, … [Đọc thêm...] vềClarification Là Gì?
Air-Hammer Là Gì?
@air-hammer /eə,mæmə/* danh từ- búa hơi, … [Đọc thêm...] vềAir-Hammer Là Gì?
Aviation Là Gì?
@aviation /,eivieiʃn/* danh từ- hàng không; thuật hàng không@aviation- (Tech) hàng không, … [Đọc thêm...] vềAviation Là Gì?
Biceps Là Gì?
@biceps /baiseps/* danh từ- (giải phẫu) có hai đầu- sự có bắp thịt nở nang, … [Đọc thêm...] vềBiceps Là Gì?
Compendia Là Gì?
@compendia /kəmpendiəm/* danh từ, số nhiều compendia- bản tóm tắt, bản trích yếu@compendium /kəmpendiəm/* danh từ, số nhiều compendia- bản tóm tắt, bản trích yếu, … [Đọc thêm...] vềCompendia Là Gì?
Boat-House Là Gì?
@boat-house /bouthaus/* danh từ- nhà thuyền, … [Đọc thêm...] vềBoat-House Là Gì?