@belly-band /beli,bænd/* danh từ- đai buộc bụng (ngựa), … [Đọc thêm...] vềBelly-Band Là Gì?
English – Vietnamese
Administrate Là Gì?
@administrate /ədministreit/ * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, (Ngoại động từ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị Ex: They are looking for someone to administrate the new division. (Họ đang tìm kiếm ai đó để quản lý, điều hành bộ phận mới.) Từ gần nghĩa * Synonyms: Manage: Quản lý, trông nom Ex: My sister … [Đọc thêm...] vềAdministrate Là Gì?
Charcoal Là Gì?
@charcoal /tʃɑ:koul/* danh từ- than (củi)=animal charcoal+ than xương- chì than (để vẽ)- bức vẽ bằng chì than* ngoại động từ- bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than, … [Đọc thêm...] vềCharcoal Là Gì?
Advocacy Là Gì?
@advocacy /ædvəkəsi/* danh từ- nhiệm vụ luật sư- lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai)- sự ủng hộ tích cực (một sự nghiệp), … [Đọc thêm...] vềAdvocacy Là Gì?
Bilk Là Gì?
@bilk /bilk/* ngoại động từ- quịt, trốn (nợ)- lừa, lừa đảo, lừa gạt- trốn tránh (ai), … [Đọc thêm...] vềBilk Là Gì?
Archimedean Là Gì?
@archimedean /,ɑ:kimi:djən/* tính từ- (thuộc) Ac-si-mét!Archimedean screw- vít Ac-si-mét ((cũng) Archimedes screw), … [Đọc thêm...] vềArchimedean Là Gì?
Cinder-Path Là Gì?
@cinder-path /sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /sindətræk/* danh từ- (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ, … [Đọc thêm...] vềCinder-Path Là Gì?
Birth-Rate Là Gì?
@birth-rate /bə:θreit/* danh từ- tỷ lệ sinh đẻ, … [Đọc thêm...] vềBirth-Rate Là Gì?
Carper Là Gì?
@carper /kɑ:pə/* danh từ- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, … [Đọc thêm...] vềCarper Là Gì?
Barm Là Gì?
@barm /bɑ:m/* danh từ- men (rượu), … [Đọc thêm...] vềBarm Là Gì?