* danh từ
– sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước…)
– sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
=to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước…)
– sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
=to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by hoclamketoan.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.