@bibliophilist /,bibliɔfilist/* danh từ- người ham sách, … [Đọc thêm...] vềBibliophilist Là Gì?
English – Vietnamese
Chorus Là Gì?
@chorus /kɔ:rəs/* nội động từ- hợp xướng, đồng ca- cùng nói, … [Đọc thêm...] vềChorus Là Gì?
Alchemize Là Gì?
@alchemize /ælkimaiz/ (alchemise) /ælkimaiz/* ngoại động từ- làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)- làm biến hình, làm biến chất, … [Đọc thêm...] vềAlchemize Là Gì?
Anxious Là Gì?
@anxious /æɳkʃəs/* tính từ- áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn=to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì=to be anxious for someone+ lo lắng cho ai- ước ao, khao khát; khắc khoải=to be anxious for sommething+ khát khao điều gì=to be anxious to do something+ ước ao làm gì- đáng lo ngại, nguy ngập=an anxious moment+ lúc nguy ngập=an anxious state of affairs+ sự tình … [Đọc thêm...] vềAnxious Là Gì?
Avoidance Là Gì?
@avoidance /əvɔidəns/* danh từ- sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát- (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, sự bác bỏ- chỗ khuyết (chức vụ), … [Đọc thêm...] vềAvoidance Là Gì?
Alignment Là Gì?
@alignment /əlainmənt/ (alinement) /əlainmənt/* danh từ- sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng=out of alignment+ không thẳng hàng=in alignment with+ thẳng hàng với@alignment- (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [TQ]; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung@alignment- sự sắp hàng, … [Đọc thêm...] vềAlignment Là Gì?
Cartridge-Box Là Gì?
@cartridge-box /kɑ:tridʤbɔks/* danh từ- hộp đạn, bao đạn, … [Đọc thêm...] vềCartridge-Box Là Gì?
Brown-Shirt Là Gì?
@brown-shirt /braunʃə:t/* danh từ- đảng viên đảng Quốc xã (Đức), … [Đọc thêm...] vềBrown-Shirt Là Gì?
Co-Signatory Là Gì?
@co-signatory /kousignətəri/* danh từ- (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký, … [Đọc thêm...] vềCo-Signatory Là Gì?
Boxful Là Gì?
@boxful /bɔksful/* danh từ- hộp (đầy, thùng (đầy, tráp (đầy, bao (đầy), … [Đọc thêm...] vềBoxful Là Gì?