@cart-wright /kɑ:trait/* danh từ- thợ đóng xe bò, thợ đóng xe ngựa, … [Đọc thêm...] vềCart-Wright Là Gì?
English – Vietnamese
Constitionally Là Gì?
@constitionally /,kɔnstitju:ʃnəli/* phó từ- hợp hiến pháp- do thể tạng, do thể chất, … [Đọc thêm...] vềConstitionally Là Gì?
Cheesemonger Là Gì?
@cheesemonger /tʃi:z,mʌɳgə/* danh từ- người bán phó mát, … [Đọc thêm...] vềCheesemonger Là Gì?
Copiousness Là Gì?
@copiousness /koupjəsnis/* danh từ- sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, … [Đọc thêm...] vềCopiousness Là Gì?
Copsy Là Gì?
@copsy /kɔpsi/* tính từ- có nhiều bãi cây nhỏ, … [Đọc thêm...] vềCopsy Là Gì?
Chylifaction Là Gì?
@chylifaction /,kailifækʃn/ (chylification) /,kailifikeiʃn/* danh từ- (sinh vật học) sự hoá thành dịch dưỡng, … [Đọc thêm...] vềChylifaction Là Gì?
Beaked Là Gì?
@beaked /bi:kt/* tính từ- có mỏ- khoằm (mũi)- nhô ra (tảng đá, mũi đất), … [Đọc thêm...] vềBeaked Là Gì?
Concer-Hall Là Gì?
@concer-hall /kɔnsəthɔ:l/ (concert-room) /kɔnsətrum/-room) /kɔnsətrum/* danh từ- phòng hoà nhạc, … [Đọc thêm...] vềConcer-Hall Là Gì?
Alicylic Là Gì?
@alicylic /,ælisaiklik/* tính từ- (hoá học) (thuộc) vòng no, … [Đọc thêm...] vềAlicylic Là Gì?
Bespangle Là Gì?
@bespangle /bispæɳgl/* ngoại động từ- dát trang kim, … [Đọc thêm...] vềBespangle Là Gì?