* tính từ
– áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
=to be anxious about something+ lo âu, áy náy về cái gì
=to be anxious for someone+ lo lắng cho ai
– ước ao, khao khát; khắc khoải
=to be anxious for sommething+ khát khao điều gì
=to be anxious to do something+ ước ao làm gì
– đáng lo ngại, nguy ngập
=an anxious moment+ lúc nguy ngập
=an anxious state of affairs+ sự tình đáng lo ngại
=to be on the anxious seat (bench)+ bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.