@civil service /sivilsə:vis/* danh từ- ngành dân chính- công chức ngành dân chính- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi), … [Đọc thêm...] vềCivil-Service Là Gì?
English – Vietnamese
Clucking-Hen Là Gì?
@clucking hen /klʌkiɳhen/* danh từ- gà ấp, … [Đọc thêm...] vềClucking-Hen Là Gì?
Aggressive Là Gì?
@aggressive /əgresiv/* tính từ- xâm lược, xâm lăng- công kích- hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ* danh từ- sự xâm lược- sự công kích- sự gây sự, sự gây hấn=to assume the aggressive+ gây sự, … [Đọc thêm...] vềAggressive Là Gì?
Branchial Là Gì?
@branchial /bræɳkiəl/* tính từ- (thuộc) mang; như mang (cá), … [Đọc thêm...] vềBranchial Là Gì?
Autochthonal Là Gì?
@autochthonal /ɔ:tɔkθənəl/ (autochthonic) /,ɔ:tɔkθɔnik/ (autochthonous) /ɔ:tɔkθənəs/* tính từ- bản địa, … [Đọc thêm...] vềAutochthonal Là Gì?
Bacteriological Là Gì?
@bacteriological /bæk,tiəriəlɔdʤikəl/* tính từ- (thuộc) vi khuẩn học, … [Đọc thêm...] vềBacteriological Là Gì?
Bashaw Là Gì?
@bashaw /pɑ:ʃə/ (pacha) /pa:ʃə/* danh từ- Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ), … [Đọc thêm...] vềBashaw Là Gì?
Bed-Clothes Là Gì?
@bed-clothes /bedklouðz/* danh từ số nhiều- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)=to turn down the bed-clothes+ giũ giường, … [Đọc thêm...] vềBed-Clothes Là Gì?
Blend Là Gì?
@blend /bli:p/* danh từ- thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn* (bất qui tắc) động từ blended /blendid/, blent /blent/- trộn lẫn, pha trộn- hợp nhau (màu sắc)=these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau@blend- (Tech) pha trộn; hợp nhau; pha mầu (đ), … [Đọc thêm...] vềBlend Là Gì?
Contestable Là Gì?
@contestable /kəntestəbl/* tính từ- có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi- có thể đặt vấn đề, đáng ngờ, … [Đọc thêm...] vềContestable Là Gì?