* danh từ
– sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
=out of alignment+ không thẳng hàng
=in alignment with+ thẳng hàng với
@alignment
– (Tech) điều chỉnh, hiệu chỉnh; đồng chỉnh; chỉnh hàng; định tuyến [TQ]; tuần tự; đóng khung (d); đóng khung
@alignment
– sự sắp hàng,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.