@champagne /ʃæmpein/* danh từ- rượu sâm banh, … [Đọc thêm...] vềChampagne Là Gì?
Angleworm Là Gì?
@angleworm /æɳglwə:m/* danh từ- giun làm mồi câu, … [Đọc thêm...] vềAngleworm Là Gì?
Consulting-Hours Là Gì?
@consulting-hours /kənsʌltiɳauəz/* danh từ số nhiều- giờ khám bệnh, … [Đọc thêm...] vềConsulting-Hours Là Gì?
Clavate Là Gì?
@clavate /klævifɔ:m/ (clavate) /kleiveit/* tính từ- (thực vật học) hình chuỳ, … [Đọc thêm...] vềClavate Là Gì?
Argue Là Gì?
@argue /ɑ:gju:/* ngoại động từ- chứng tỏ, chỉ rõ=it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện=it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện- tranh cãi, tranh luận=to argue a matter+ tranh luận một vấn đề- cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh=to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến … [Đọc thêm...] vềArgue Là Gì?
Burin Là Gì?
@burin /bjuərin/* danh từ- dao khắc, dao trổ, … [Đọc thêm...] vềBurin Là Gì?
Colour-Blindness Là Gì?
@colour-blindness /kʌlə,blaindnis/* danh từ- (y học) chứng mù mắt- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (nghĩa bóng) sự không phân biệt chủng tộc, … [Đọc thêm...] vềColour-Blindness Là Gì?
Apple-Core Là Gì?
@apple-core /æplkɔ:/* danh từ- hạch táo, lõi táo, … [Đọc thêm...] vềApple-Core Là Gì?
Admittable Là Gì?
@admittable /ədmitəbl/* tính từ- có thể để cho vào (nơi nào), … [Đọc thêm...] vềAdmittable Là Gì?
Come-About Là Gì?
@come-about /kʌməbaut/* danh từ- (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ (của sự việc), … [Đọc thêm...] vềCome-About Là Gì?