@chidden /tʃaid/* động từ chid, chide; chid, chidden, chided- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách@chide /tʃaid/* động từ chid, chide; chid, chidden, chided- la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách, … [Đọc thêm...] vềChidden Là Gì?
Chair-Warmer Là Gì?
@chair-warmer* danh từ- (từ Mỹ, (từ lóng)) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rồi nghề, … [Đọc thêm...] vềChair-Warmer Là Gì?
Contractive Là Gì?
@contractive /kəntræktiv/* tính từ- co lại được, làm co@contractive- co, rút, rút ngắn, … [Đọc thêm...] vềContractive Là Gì?
Cognac Là Gì?
@cognac /kounjæk/* danh từ- rượu cô-nhắc, … [Đọc thêm...] vềCognac Là Gì?
Circulating Capital Là Gì?
@Circulating capital- (Econ) Vốn lưu động.+ Xem WORRKING CAPITAL., … [Đọc thêm...] vềCirculating Capital Là Gì?
Cocaine Là Gì?
@cocaine /kəkein/* danh từ- côcain, … [Đọc thêm...] vềCocaine Là Gì?
Ansate Là Gì?
@ansate /ænseit/* tính từ- có quai, … [Đọc thêm...] vềAnsate Là Gì?
Concatenate Là Gì?
@concatenate /kɔnkætineit/* ngoại động từ- móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)@concatenate- (Tech) nối chuỗi, kết nối, … [Đọc thêm...] vềConcatenate Là Gì?
Chord Là Gì?
@chord /kɔ:d/* danh từ- (thơ ca) dây (đàn hạc)- (toán học) dây cung- (giải phẫu) dây, thừng=vocal chords+ dây thanh âm!to strike (touch) a deep chord in the heart of somebody- đánh đúng vào tình cảm của ai!to touch the right chord- gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc* danh từ- (âm nhạc) hợp âm- (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)@chord- dây cung, dây trương- c. of contact dãy … [Đọc thêm...] vềChord Là Gì?
Adequation Là Gì?
@adequation /,ædikweiʃn/* danh từ- sự san bằng- vật tương đương; điều tương đương, … [Đọc thêm...] vềAdequation Là Gì?