@beech /bi:tʃ/* danh từ- (thực vật học) cây sồi- gỗ sồi, … [Đọc thêm...] vềBeech Là Gì?
Coke Là Gì?
@coke /kouk/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) (như) coca-cola- than cốc* ngoại động từ- luyện (than đá) thành than cốc, … [Đọc thêm...] vềCoke Là Gì?
Blue Fear Là Gì?
@blue fear /blu:fiə/ (blue_funk) /blu:fʌɳk/* danh từ- sự sợ xanh mắt, … [Đọc thêm...] vềBlue Fear Là Gì?
Assimilation Là Gì?
@assimilation /ə,simileiʃn/* danh từ- sự tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- sự đồng hoá, … [Đọc thêm...] vềAssimilation Là Gì?
Auxin Là Gì?
@auxin /ɔksin/* danh từ- auxin (chất kích thích thực vật), … [Đọc thêm...] vềAuxin Là Gì?
Cotton-Spinner Là Gì?
@cotton-spinner /kɔtn,spinə/* danh từ- thợ kéo sợi- chủ nhà máy sợi, … [Đọc thêm...] vềCotton-Spinner Là Gì?
Circularize Là Gì?
@circularize /sə:kjuləraiz/ (circularise) /sə:kjuləraiz/* ngoại động từ- gửi thông tri, gửi thông tư- gửi giấy báo (cho khách hàng), … [Đọc thêm...] vềCircularize Là Gì?
Cipher Là Gì?
@cipher /saifə/ (cypher) /saifə/* danh từ- số không, số zêrô- người vô giá trị, người tầm thường; vật vô giá trị, vật tầm thường- chữ số A-rập- mật mã- chữ viết lồng nhau!to stand for cipher- hoàn toàn là một con số không, hoàn toàn vô giá trị* ngoại động từ- tính thành số- viết thành mật mã* nội động từ- tính toán@cipher- (Tech) mật mã; ký hiệu số@cipher- số không; ký hiệu … [Đọc thêm...] vềCipher Là Gì?
Celt Là Gì?
@celt /kelt/ (Kelt) /kelt/* danh từ- người Xen-tơ, … [Đọc thêm...] vềCelt Là Gì?
Black And White Là Gì?
@black and white /blækəndwait/* danh từ- bức vẽ mực đen- phim đen trắng- ánh đen trắng!down in black_and_white- trên giấy trắng mực đen, … [Đọc thêm...] vềBlack And White Là Gì?