@birth-rate /bə:θreit/* danh từ- tỷ lệ sinh đẻ, … [Đọc thêm...] vềBirth-Rate Là Gì?
Carper Là Gì?
@carper /kɑ:pə/* danh từ- người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, … [Đọc thêm...] vềCarper Là Gì?
Barm Là Gì?
@barm /bɑ:m/* danh từ- men (rượu), … [Đọc thêm...] vềBarm Là Gì?
Barge-Pole Là Gì?
@barge-pole /bɑ:dʤpoul/* danh từ- con sào (để đẩy thuyền)!not fit to be touched with a barge-pole- đến nỗi không ai dám đụng vào (vì bẩn, đáng tởm...), … [Đọc thêm...] vềBarge-Pole Là Gì?
Confused Là Gì?
@confused /kənfju:zd/* danh từ- lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm- mơ hồ- bối rối, ngượng=confused answer+ câu trả lời bối rối@confuse /kənfju:z/* ngoại động từ- làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn- làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...)- lẫn lộn, nhầm lẫn=to confuse dates+ nhầm ngày=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác- ((thường) … [Đọc thêm...] vềConfused Là Gì?
Abridge Là Gì?
@abridge /əbridʤ/* ngoại động từ- rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt- hạn chế, giảm bớt (quyền...)- lấy, tước=to abridge somebody of his rights+ tước quyền lợi của ai@abridge- rút gọn, làm tắt, … [Đọc thêm...] vềAbridge Là Gì?
Anti-Friction Là Gì?
@anti-friction /æntifrikʃn/* tính từ- (kỹ thuật) chịu mài mòn, giảm mài xát, … [Đọc thêm...] vềAnti-Friction Là Gì?
Corpulent Là Gì?
@corpulent /kɔ:pjulənt/* tính từ- to béo, béo tốt, … [Đọc thêm...] vềCorpulent Là Gì?
Aspersion Là Gì?
@aspersion /əspə:ʃn/* danh từ- sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)- sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống=to cast aspersions on somebody+ vu khống ai; bôi nhọ ai, … [Đọc thêm...] vềAspersion Là Gì?
Clarification Là Gì?
@clarification /,klærifikeiʃn/* danh từ- sự lọc, sự gạn- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu, … [Đọc thêm...] vềClarification Là Gì?