* danh từ
– lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
– mơ hồ
– bối rối, ngượng
=confused answer+ câu trả lời bối rối
* ngoại động từ
– làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn
– làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa…)
– lẫn lộn, nhầm lẫn
=to confuse dates+ nhầm ngày
=to confuse someone with another+ nhầm ai với người khác
– ((thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.