@widen /''waidn/* ngoại động từ- làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng- (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng* nội động từ- rộng ra, mở ra- (nghĩa bóng) lan rộng', … [Đọc thêm...] vềWidened là gì?
W
Wooing là gì?
@wooing /''wu:iɳ/* danh từ- sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà)- sự cầu hôn* tính từ- hay tán gái; trai lơ@woo /wu:/* ngoại động từ- tán, ve, chim (gái)- (văn học) cầu hôn, dạm hỏi- nài nỉ, tán tỉnh=to woo someone to do something+ nài nỉ ai làm việc gì- (nghĩa bóng) theo đuổi=to woo fame+ theo đuổi danh vọng* nội động từ- tán gái, ve gái, chim gái- (văn học) đi … [Đọc thêm...] vềWooing là gì?
World-Beater là gì?
@world-beater* danh từ- người hoặc cái gì giỏi hơn, tốt hơn...tất cả các người hoặc cái gì khác', … [Đọc thêm...] vềWorld-Beater là gì?
Worshipper là gì?
@worshipper /''wə:ʃipə/* danh từ- (tôn giáo) người thờ cúng- người tôn sùng, người sùng bái', … [Đọc thêm...] vềWorshipper là gì?
Whitewashes là gì?
@whitewash /''waitw /* danh từ- nước vôi (quét tường)- (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan* ngoại động từ- quét vôi trắng- (nghĩa bóng) thanh minh; minh oan=to whitewash the reputation of a person+ thanh minh để giữ thanh danh cho ai- (dạng bị động) được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ)', … [Đọc thêm...] vềWhitewashes là gì?
Welds là gì?
@weld /weld/* danh từ- (kỹ thuật) mối hàn* ngoại động từ- (kỹ thuật) hàn=to weld a boiler+ hàn một nồi hi- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau* nội động từ- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn', … [Đọc thêm...] vềWelds là gì?
Weepingly là gì?
@weepingly* phó từ- có nước mắt; qua nước mắt', … [Đọc thêm...] vềWeepingly là gì?
Wools là gì?
@wool /wul/* danh từ- len; lông cừu, lông chiên=ball of wool+ cuộn len=raw wool+ len sống- hàng len; đồ len=the wool trade+ nghề buôn bán len, mậu dịch len- hàng giống len- (thông tục) tóc dày và quăn!to lose one''s wool- (thông tục) nổi giận!much cry and little wool- (xem) cry!to pull the wool over a person''s eye- lừa ai', … [Đọc thêm...] vềWools là gì?
Well-Thumbed là gì?
@well-thumbed* tính từ- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên)', … [Đọc thêm...] vềWell-Thumbed là gì?
Witted là gì?
@witted /''witid/* tính từ- thông minh; khôn- có trí óc (dùng trong từ ghép)=quick witted+ nhanh trí, ứng đối nhanh', … [Đọc thêm...] vềWitted là gì?