@white-lipped /''wait''lipt/* tính từ- môi tái đi (vì sợ h i)', … [Đọc thêm...] vềWhite-Lipped là gì?
W
Whisked là gì?
@whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi- cái đánh trứng, cái đánh kem* ngoại động từ- vụt, đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng, kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to … [Đọc thêm...] vềWhisked là gì?