* danh từ
– len; lông cừu, lông chiên
=ball of wool+ cuộn len
=raw wool+ len sống
– hàng len; đồ len
=the wool trade+ nghề buôn bán len, mậu dịch len
– hàng giống len
– (thông tục) tóc dày và quăn
!to lose one”s wool
– (thông tục) nổi giận
!much cry and little wool
– (xem) cry
!to pull the wool over a person”s eye
– lừa ai
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.