- to develop; to expand|= công việc làm ăn của họ bắt đầu khuếch trương their business is beginning to expand/grow … [Đọc thêm...] vềKhuếch trương tiếng Anh là gì?
K
Không ai nhìn đến tiếng Anh là gì?
* ttừ|- lorn … [Đọc thêm...] vềKhông ai nhìn đến tiếng Anh là gì?
Kêu rít lên tiếng Anh là gì?
* nđtừ|- screak … [Đọc thêm...] vềKêu rít lên tiếng Anh là gì?
Kim ngạch tiếng Anh là gì?
* (kế toán) turn-over … [Đọc thêm...] vềKim ngạch tiếng Anh là gì?
Khung chắn lò sưởi tiếng Anh là gì?
* dtừ|- fire-guard … [Đọc thêm...] vềKhung chắn lò sưởi tiếng Anh là gì?
Không khuyết điểm tiếng Anh là gì?
* dtừ|- indefectibility|* ttừ|- faultless, indefectible … [Đọc thêm...] vềKhông khuyết điểm tiếng Anh là gì?
Kỹ thuật cơ khí tiếng Anh là gì?
* mechanical engineering … [Đọc thêm...] vềKỹ thuật cơ khí tiếng Anh là gì?
Khóa cùm tiếng Anh là gì?
* dtừ|- shackle-bolt … [Đọc thêm...] vềKhóa cùm tiếng Anh là gì?
Không kê ra tiếng Anh là gì?
* ttừ|- unenumerated … [Đọc thêm...] vềKhông kê ra tiếng Anh là gì?
Kim tương học tiếng Anh là gì?
* metallography … [Đọc thêm...] vềKim tương học tiếng Anh là gì?