kẻ mạo: * impostor … [Đọc thêm...] vềKẻ mạo tiếng Anh là gì?
K
Kẹt tiền tiếng Anh là gì?
kẹt tiền: - to be in need of money/in financial difficulties/in financial straits; to feel the pinch … [Đọc thêm...] vềKẹt tiền tiếng Anh là gì?
Khoan hòa tiếng Anh là gì?
khoan hòa: * generous and kind … [Đọc thêm...] vềKhoan hòa tiếng Anh là gì?
Không thể làm hoàn hảo được tiếng Anh là gì?
không thể làm hoàn hảo được: * ttừ|- imperfectible … [Đọc thêm...] vềKhông thể làm hoàn hảo được tiếng Anh là gì?
Khối mềm nhão tiếng Anh là gì?
khối mềm nhão: * dtừ|- squash … [Đọc thêm...] vềKhối mềm nhão tiếng Anh là gì?
Khoảng đất rào kín tiếng Anh là gì?
khoảng đất rào kín: * dtừ|- compound … [Đọc thêm...] vềKhoảng đất rào kín tiếng Anh là gì?
Khu vực vui chơi tiếng Anh là gì?
khu vực vui chơi: * play area … [Đọc thêm...] vềKhu vực vui chơi tiếng Anh là gì?
Kiệm bạc tiếng Anh là gì?
kiệm bạc: * modest … [Đọc thêm...] vềKiệm bạc tiếng Anh là gì?
Không nêu vấn đề gì để tranh cãi tiếng Anh là gì?
không nêu vấn đề gì để tranh cãi: * ttừ|- issueless … [Đọc thêm...] vềKhông nêu vấn đề gì để tranh cãi tiếng Anh là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Đọc thêm...] vềKnotted là gì?