* (kinh tế) bill (of exchange) … [Đọc thêm...] vềKỳ phiếu tiếng Anh là gì?
K
Không bó bột tiếng Anh là gì?
* ttừ|- unset … [Đọc thêm...] vềKhông bó bột tiếng Anh là gì?
Không tuân theo tiếng Anh là gì?
* dtừ|- unobservance, non-observance, defiance; * đtừ disobey|* ngđtừ|- defy|* thngữ|- to set at defiance; to bid defiance to|* ttừ|- unobservant, defiant … [Đọc thêm...] vềKhông tuân theo tiếng Anh là gì?
Khoe mẽ tiếng Anh là gì?
* to show off … [Đọc thêm...] vềKhoe mẽ tiếng Anh là gì?
Kẹt băng tiếng Anh là gì?
* ttừ|- ice-bound … [Đọc thêm...] vềKẹt băng tiếng Anh là gì?
Không viền tiếng Anh là gì?
* ttừ|- unhemmed, raw … [Đọc thêm...] vềKhông viền tiếng Anh là gì?
Không được phòng thủ tiếng Anh là gì?
* dtừ|- defencelessness|* ttừ|- defenceless … [Đọc thêm...] vềKhông được phòng thủ tiếng Anh là gì?
Không nhớ lại được tiếng Anh là gì?
* ngđtừ|- disremember … [Đọc thêm...] vềKhông nhớ lại được tiếng Anh là gì?
Khay tiếng Anh là gì?
- tray|= khay trà tea tray|= giữ cái khay ngay lại! hold the tray level! … [Đọc thêm...] vềKhay tiếng Anh là gì?
Koran là gì?
@koran /kɔ''rɑ:n/* danh từ- kinh co-ran (đạo Hồi)', … [Đọc thêm...] vềKoran là gì?