Từ điển Anh - Việt: Finagling có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@finagle /fineigl/ (fenagle) /fineiglə/* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bịp, lừa bịp, … [Đọc thêm...] vềFinagling là gì?
F
Frag là gì?
Từ điển Anh - Việt: Frag có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@frag* ngoại động từ- cố tình giết bằng lựu đạn, … [Đọc thêm...] vềFrag là gì?
Feather-Dresser là gì?
Từ điển Anh - Việt: Feather-Dresser có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@feather-dresser* danh từ- người chế biến, người bán lông chim, … [Đọc thêm...] vềFeather-Dresser là gì?
Forestays là gì?
Từ điển Anh - Việt: Forestays có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@forestay* danh từ- dây buộc buồm mũi, … [Đọc thêm...] vềForestays là gì?
Flake là gì?
Từ điển Anh - Việt: Flake có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@flake /fleik/* danh từ- giàn, giá phơi (để phơi cá...)* danh từ- bông (tuyết)=flake s of snow+ bông tuyết- đóm lửa, tàn lửa- lớp (thịt của cá)- mảnh dẹt, váy (như cốm)=flakes of rust+ vảy gỉ- (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn* nội động từ- rơi (như tuyết)- (+ away, off) bong ra, … [Đọc thêm...] vềFlake là gì?
Fortieths là gì?
Từ điển Anh - Việt: Fortieths có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@fortieth /fɔ:tiiθ/* tính từ- thứ bốn mươi* danh từ- một phần bốn mươi- người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi@fortieth- thứ bốn mươi; phần thứ bốn mươi, … [Đọc thêm...] vềFortieths là gì?
Fire-Piller là gì?
Từ điển Anh - Việt: Fire-Piller có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@fire-piller* danh từ- vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố), … [Đọc thêm...] vềFire-Piller là gì?
Fuel-Tight là gì?
Từ điển Anh - Việt: Fuel-Tight có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@fuel-tight* tính từ- không rò nhiên liệu, … [Đọc thêm...] vềFuel-Tight là gì?
Flutes là gì?
Từ điển Anh - Việt: Flutes có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@flute /flute/* danh từ- (âm nhạc) cái sáo- người thổi sáo, tay sáo- (kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)- nếp máng (tạo nên ở quần áo hồ cứng)* động từ- thổi sáo- nói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)- làm rãnh máng (ở cột)- tạo nếp máng (ở quần áo hồ cứng), … [Đọc thêm...] vềFlutes là gì?
Field-Hand là gì?
Từ điển Anh - Việt: Field-Hand có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@field-hand* danh từ- người lao động nông trường, người lao động ngoài đồng, … [Đọc thêm...] vềField-Hand là gì?