@fresher /freʃə/* danh từ- học sinh đại học năm thứ nhất ((cũng) freshman)@fresh /freʃ/* tính từ- tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...)- tươi tắn, mơn mởn=fresh paint+ sơn còn ướt- còn rõ rệt, chưa phai mờ=fresh memories+ những kỷ niệm chưa phai mờ- trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...)=first fresh dreams+ những giấc mơ đầu tươi mát- mới=to begin a fresh chapter+ bắt đầu … [Đọc thêm...] vềFresher là gì?
F
Foot-Way là gì?
@foot-way /futwei/* danh từ- vỉa hè, … [Đọc thêm...] vềFoot-Way là gì?
Fifth là gì?
@fifth /fifθ/* tính từ- thứ năm!fifth column- (xem) column!fifth wheel [of coach]- vật thừa!to smite under the fifth rib- giết, thủ tiêu* danh từ- một phần năm- người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm- (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm- một phần năm galông- (âm nhạc) quâng năm, âm năm, … [Đọc thêm...] vềFifth là gì?
Fusel Oil là gì?
@fusel oil /fju:zlɔil/* danh từ- (hoá học) dầu rượu tạp, … [Đọc thêm...] vềFusel Oil là gì?
Freakier là gì?
@freaky* tính từ- xem freakish, … [Đọc thêm...] vềFreakier là gì?
Ferine là gì?
@ferine /fiərəl/ (ferine) /fiərain/* tính từ- hoang dã- hoang vu, không cày cấy- cục súc; hung d, … [Đọc thêm...] vềFerine là gì?
Frontlets là gì?
@frontlet /frʌntlit/* danh từ- mảnh vải bịt ngang trán- trán (thú vật)- màn che trước bàn thờ, … [Đọc thêm...] vềFrontlets là gì?